-Khả năng cân 51g (0.05%độ ẩm) và 71g (MS-70).
-Sấy nhanh và đồng đều nhờ đèn halogen và cải tiến công nghệ lọc SRA (Secondary Radiation Assist) cho kết quả đo lường nhanh hơn thông qua mẫu sấy đồng đều
-Ðáp ứng cao 0.01% (Standard Deviation)
-Kết hợp siêu cảm biến (Super Hybrid Sensor) với sự xác định độ ẩm chính xác cao
-Phần mềm WinCT-Moisture hiển thị đồ thị thời gian thực (tùy chọn cho MF, chuẩn cho MX)
-Tiêu chuẩn kiểm tra chính xác với Sodium Tartrate Dihydrate
-Hiệu chuẩn nhiệt độ bộ sấy (chỉ với MX) bảo đảm hiệu chuẩn dễ dàng các mẫu sấy nhiệt với độ chính xác nhiệt độ
-Chức năng nhớ cả thông số kiểm tra và kết quả - MX-50 có thể lưu và nhớ lại 20 điều kiện đo (MF lưu 10 bộ). MX có thể lưu trữ dữ liệu các kết quả đo (MF lưu trữ 50)
-Bốn chương trình đo: chuẩn , tự động, định giờ, và bằng tay
-Rõ ràng và dể đọc, màn hình hiển thị VFD lớn trình bày kết quả đo dễ hiểu, cài đặt giá trị, thay đổi độ ẩm thích hợp, trạng thái hoạt động, số dữ hiệu và các thông tin quan trọng khác
-Ðược thiết kế các khối riêng dễ dàng cho việc tháo ráp, tránh các rủi ro như cháy khi đưa các mẫu nóng vào khay hoặc lấy ra. Cánh tay xoay cho phép mở và đóng nắp bảo vệ nhiệt dễ dàng
-Giá cả bảo dưỡng thấp - đèn halogen, người sử dụng có thể thay thế mà không tốn thời gian để bảo dưỡng. Tuổi thọ của đèn 5000 giờ.
-Chức năng tự kiểm tra - kiểm tra lỗi
-Chuẩn giao tiếp RS-232C với máy tính hoặc nối trực tiếp tới máy in
Phù hợp với GLP, GMP, GCP và ISO với ngày /giờ, số nhận dạng ID, dữ liệu hiệu chuẩn
Các thông số kỹ thuật cân phân tích độ ẩm AND JAPAN MF-50, MX-50, ML-50, MS 70
Kiểu cân | MS-70 | MX-50 | MF-50 | ML-50 | |
Trọng lượng mẫu lớn nhất (g) | 71 | 51 | |||
Ðộ phân giải (g) | 0,001 | 0,001 | 0,002 | 0,005 | |
Hiển thị độ ẩm mong muốn (%) | 0,001/0,01/0,1 | 0,01/0,1 | 0,05/0,1/1 | 0,01/0,1 | |
Ðộ ẩm chính xác - hơn 1g(%) | 0,05 | 0,10 | 0,20 | 0,5 | |
Ðộ ẩm chính xác - hơn 5g(%) | 0,01 | 0,02 | 0,05 | 0,1 | |
Bộ nhớ chương trình đo |
| 20 Bộ | 10 Bộ |
| |
Chức năng bộ nhớ dữ liệu |
| 100 | 50 |
| |
Phần mềm giao tiếp | WinCT standard | WinCT Moisture Standard | WinCT standard | ||
Công nghệ sấy | Ðèn Halogen (loại thẳng, công suất cực đại 400W, 5000 giờ) | ||||
Nhiệt độ sấy | 30-200°C | 50-200°C (gia số 1° C) | |||
Các chương trình đo | Khô, rắn, tỷ lệ, ướt | ||||
Màn hình hiển thị | VFD | ||||
Giao tiếp | Chuẩn RS-232C | ||||
Nhiệt độ làm việc | 5°C ~ 40 °C (14°F ~ 104°F) | ||||
GLP/GMP/ISO | Sẳn có | ||||
Chức năng tự kiểm tra | Chuẩn | ||||
Kích thước đĩa cân | 2.16 inch | ||||
Nguồn | AC 100V đến 120V hoặc AC 200V đến 240V, 50/60 Hz, 400 W | ||||
Kích thước (inch) | 5,46 W x 8,1 D x 4,4 H | ||||
Phụ Kiện đi kèm | 20 chén nhỏ, 2 tay cầm, thìa, sách hướng dẩn, thẻ tham khảo tỷ lệ, cáp điện, CD-Rom (Win VT), RS-232C cáp cho MS & MX-50 | ||||
Sản xuất | AND JAPAN | ||||
|
|
|
|
|
|